Kinh tế thích ứng với biến đổi khí hậu - Bài cuối: Kinh nghiệm quy hoạch Tokyo sau động đất
Tòa tháp tại khu Azabudai Hills ở Tokyo hiện là tòa nhà chọc trời cao nhất Nhật Bản, được ứng dụng các công nghệ an toàn, thích nghi với động đất. (Ảnh: Getty Images)

Tòa tháp tại khu Azabudai Hills ở Tokyo hiện là tòa nhà chọc trời cao nhất Nhật Bản, được ứng dụng các công nghệ an toàn, thích nghi với động đất. (Ảnh: Getty Images)

Sau năm 1945, khi Chiến tranh Thế giới thứ II kết thúc, Nhật Bản đã phải xây dựng lại và tái thiết gần như hoàn toàn. Với những trận động đất cũng vậy, đứng dậy từ đổ nát, người Nhật Bản phải đánh giá, lập kế hoạch, lập ngân sách và thực hiện hiệu quả công việc tái thiết; trong đó có công tác quy hoạch sau thảm họa.

Từ những tác động của trận động đất Đông Bắc năm 2011 và trận sóng thần sau đó đã làm ngập các khu vực lên tới 20m, quá trình tái thiết và tái kích hoạt đã diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Thủ đô Tokyo là một minh chứng rõ ràng cho nỗ lực quy hoạch thành phố để đối phó với các cơn cuồng nộ của thiên nhiên.

Quy hoạch hạ tầng để tăng khả năng chống chịu với thiên tai

Tháng 12/2022, Chính quyền thành phố Tokyo đã khởi động Dự án phục hồi Tokyo (TRP). Một năm sau, vào tháng 12/2023, chính quyền đã công bố nâng cấp dự án. Thủ đô Tokyo đặt mục tiêu tăng cường khả năng chống chịu của Tokyo trước lũ lụt, bão, động đất, gián đoạn nguồn cung cấp điện và các bệnh truyền nhiễm.

Chính quyền Tokyo dự kiến trong thập kỷ tới sẽ chi khoảng 7 nghìn tỷ yen (47,3 tỷ USD) cho cơ sở hạ tầng và công nghệ phục hồi đô thị.

Cùng với động đất, mực nước biển dâng cao và bão thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu cũng là một mối đe dọa lớn. Theo Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC), nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng 2°C có thể gây ra thảm họa. Trong Báo cáo đánh giá lần thứ 6, IPCC nhận thấy lượng mưa sẽ tăng 1,1 lần. Họ cũng ước tính mực nước biển sẽ dâng 0,6 m.

Nằm ở bờ biển phía Đông trung tâm của đảo Honshu, khu vực đô thị Tokyo đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi bão và lũ lụt. Dự án phục hồi Tokyo đã dành nhiều năng lượng và nguồn lực để xây dựng các cổng ngăn lũ và rào chắn sóng.

Tuyến phòng thủ chống lại thủy triều

Từ năm 1910 đến năm 1970, hoạt động bơm nước ngầm và khoan khí đốt tự nhiên quanh Vịnh Tokyo đã khiến đất lún xuống. Do đó, độ cao của khu vực phía Đông của 23 quận Tokyo khá thấp. Điều này có nghĩa là 40% trong số 23 quận (khoảng 255 km2) sẽ bị ngập lụt trong trường hợp có một cơn bão lớn. 20% trong số 23 quận (khoảng 124 km2) nằm dưới mực nước biển. Những "khu vực không mét" này là nơi sinh sống của khoảng 1,4 triệu người dân Tokyo.

Cảng Tokyo nằm sâu bên trong Vịnh Tokyo, giúp cho nơi này tương đối an toàn trước sóng thần. Tuy nhiên, vị trí cảng biển khiến nơi này dễ bị ngập lụt. Khi gió đẩy nước biển vào bờ, nước không có nơi nào để thoát ra, khiến mực nước biển dâng cao.

Để giảm nguy cơ lũ lụt, Tokyo có một hệ thống các cơ sở bảo vệ bờ biển rộng lớn. Các cổng ngăn lũ và đê chắn thủy triều tạo thành một tuyến phòng thủ chống lại thủy triều xâm lấn trong các cơn bão. Cơ sở hạ tầng đáng chú ý này trải dài khoảng 50 km và cao hơn mực nước biển từ năm đến tám mét.

Các cơ sở bao gồm 16 cổng ngăn lũ ven biển, 33 cổng ngăn lũ nội thành và bốn trạm bơm thoát nước. Ngoài ra, còn có 38,6 km đê chắn thủy triều ngoài khơi, 20,6 km đê chắn thủy triều ven bờ và 45,8 km đê bên trong. Nếu không có các cơ sở này, Tokyo sẽ phải hứng chịu lũ lụt hàng ngày và lũ lụt do bão sẽ lan rộng hơn.

Cổng ngăn lũ

Tại Trung tâm quản lý bão, nhân viên vận hành và bảo trì 16 cổng ngăn lũ ven biển của Tokyo hàng ngày. Được xây dựng trên các kênh đào, các cổng ngăn lũ thường được mở để không cản trở giao thông đường thủy hoặc ngăn chặn các con sông lân cận.

Các cổng ngăn lũ nằm sâu trong đất liền, được xây dựng trên đường bộ (cổng ngăn lũ nội thành), thường được để mở làm cầu cho người đi bộ và phương tiện. Trong trường hợp xảy ra thiên tai, Trung tâm sẽ đóng các cổng ngăn lũ ven biển và cổng ngăn lũ nội thành. Cùng với các bức tường chắn sóng của Tokyo, hệ thống cổng ngăn lũ này ngăn ngừa thiệt hại do lũ lụt gây ra cho các khu vực trong đất liền.

Nhân viên của trung tâm thường vận hành các cổng ngăn lũ bằng điều khiển từ xa. Họ liên tục theo dõi video và tín hiệu từ các cơ sở khác để phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với mọi tình huống.

Từ năm 2015, một trung tâm quản lý bão dâng thứ hai tại Konan đã quản lý các cổng ngăn lũ và cơ sở ở phía tây sông Sumida. Thông thường, cơ sở Tatsumi hoạt động như trụ sở chính. Nếu một trận động đất hoặc bão khiến một trung tâm ngừng hoạt động, trung tâm kia sẽ trở thành trụ sở chính. Nếu cả hai trung tâm đều không thể vận hành từ xa, nhân viên sẽ đến các cơ sở để vận hành thủ công.

Trạm bơm thoát nước

Khi các cổng ngăn lũ đóng lại trong cơn bão, chúng đóng vai trò như các vách ngăn để ngăn dòng nước chảy từ các kênh. Chúng cũng ngăn không cho quá nhiều nước chảy từ sông ra biển. Mặc dù điều này làm giảm vấn đề ngập lụt do mực nước biển dâng cao, nhưng nó có thể khiến mực nước trong đất liền dâng cao. Do đó, Trung tâm sử dụng các trạm bơm thoát nước để thoát nước tích tụ trong đất liền. Bốn trạm bơm thoát nước của cảng Tokyo có tổng cộng 14 máy bơm. Các trạm này nằm ở các quận Tatsumi, Sunamachi, Hamarikyu và Shibaura của Tokyo.

Mỗi trạm có ba đến bốn máy bơm, có kích thước và công suất khác nhau. Tuy nhiên, một máy bơm có đường kính ống 2,3m có thể thoát khoảng 12 tấn nước mỗi giây. Nói cách khác, một máy bơm thoát nước duy nhất có thể lấp đầy toàn bộ một hồ bơi dài 25m bằng nước trong khoảng 18 giây. Nếu tất cả các máy bơm hoạt động cùng lúc, chỉ mất năm đến sáu giây để lấp đầy.

Cải thiện không gian ven sông

Hệ thống cách ly địa chấn tại cơ sở nghiên cứu của công ty kỹ thuật Shimizu Corporation ở Tokyo. (Ảnh: Bloomberg/Getty)

Hệ thống cách ly địa chấn tại cơ sở nghiên cứu của công ty kỹ thuật Shimizu Corporation ở Tokyo. (Ảnh: Bloomberg/Getty)

Đê ngăn triều cường của Tokyo ngăn lũ lụt do nước biển dâng trong bão và sóng thần. Tuy nhiên, chúng không chỉ để thực hiện mục đích phòng chống thiên tai. Khi thiết kế các đê này, chính quyền Tokyo đã cân nhắc kỹ lưỡng cách tốt nhất để hòa hợp chúng vào không gian xanh ven sông.

Dọc theo Tuyến kênh đào Harumi, một con đê đã được tích hợp vào công viên để tạo thành một lối đi dạo ngắm cảnh. Ở nơi khác, một con đê thoai thoải dọc theo Tuyến kênh đào Tastumi hòa quyện gần như liền mạch vào cây xanh xung quanh.

Giữa các đê ngăn triều cường và cổng ngăn lũ này là các đê nội thành. Các con đê này ngăn lũ lụt, xói mòn bờ biển và biến dạng mặt đất do động đất gây ra. Thủ đô Tokyo xây dựng những con đê này trước các rào chắn hiện có để gia cố sức chống chịu động đất.

Dự án Phục hưng kênh đào Tokyo

Bên cạnh các dự án ven biển này, Tokyo cũng đã hợp tác với các cộng đồng để thiết lập các quận sôi động dọc theo các kênh đào của Tokyo. Dự án này được gọi là Dự án Phục hưng Kênh đào.

Trước đây, chỉ các doanh nghiệp liên quan đến cảng mới được cấp phép hoạt động dọc theo bờ sông. Bằng cách nới lỏng những hạn chế này, Tokyo hướng đến mục tiêu phát triển các khu vực hấp dẫn hơn dọc theo các kênh đào và thúc đẩy du lịch ở Tokyo.

Các cộng đồng ở những khu vực này nhận được hỗ trợ tài chính và trợ giúp từ chính quyền thành phố trong việc thúc đẩy các sáng kiến của họ. Các khu vực được chỉ định bao gồm Shibaura, Shinagawa, Tennozu, Asashio, Katsushima, Hamakawa Samezu và Toyosu.

Dự án Phục hưng Kênh đào mở ra viễn cảnh về một tương lai nơi các cộng đồng có thể thịnh vượng ở nơi họ từng sống trong sợ hãi.

Mười ba năm sau ngày 11/3/2011, công tác quy hoạch hạ tầng của thủ đô Tokyo để tái phát triển các cộng đồng ven biển và ngăn ngừa lũ lụt đang được tăng cường triển khai và đem thêm diện mạo mới cho thành phố.

Ngay cả sau 13 năm, trận động đất ngày 11/3 vẫn còn in đậm trong tâm trí của nhiều người dân Nhật Bản. Đất nước này sẽ luôn phải đối mặt với thiên tai. Vì vậy, mạng lưới rào chắn bão và cổng ngăn lũ liên tục phát triển và vững chắc của thủ đô Tokyo là một biện pháp quy hoạch hiệu quả đáng khích lệ để đối phó với các thảm họa từ thiên nhiên.

Phản hồi

Các tin khác

Mới nhất

Xem nhiều nhất